-
Giỏ Hàng đang trống!
Lăng phun chữa cháy tàu biển tiêu chuẩn MED / SOLAS
- Nhà sản xuất: AWG - Đức
- Mã sản phẩm: Turbo
- Tình trạng: Vui lòng liên hệ
0₫
Lăng phun chữa cháy nước biển MED / SOLAS / EN /DIN
Một đám cháy trên biển đặt ra cho các lực lượng đặc nhiệm khẩn cấp một thách thức đặc biệt và lăng phun chữa cháy cần thiết để giải quyết các thách thức này. Lăng phun chữa cháy tăng áp dùng cho chữa cháy hàng hải và ngoài khơi có chứng nhận MED/ SOLAS cấp bởi DNV GL cho phép người dùng dập lửa hiệu quả ngày cả trong các tình huống khó khăn và căng thẳng.
Thành phần vật liệu mới giảm thiểu trọng lượng của lăng phun AWG so với các lăng phun vật liệu đồng chuyên dùng ở vùng ven biển. Nó cũng bảo vệ lăng phun Turbo khỏi tác động ăn mòn của nước biển.
Bề mặt lăng hoàn thiện anodized được cấp bằng sáng chế đảm bảo lăng phun chống ăn mòn. Thử nghiệm phun nước mặn theo tiêu chuẩn EN ISO 9227-NSS, lăng chịu chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với lớp phủ thông thường
- Sơn phủ Turbo Gold > 2000 giờ
- Sơn đen 1000 giờ
- Sơn thường 500 -1000 giờ
- Đồng mạ Niken 500-1000 giờ
- Nhôm sơn tĩnh điện 500-1000 giờ
- Đồng thau/kim loại sx súng: 240 giờ
- Nhôm không được bảo vệ: 24 giờ
Loại lăng phun chữa cháy tàu biển MED/SOLAS có hoàn thiện anodized mới là giải pháp thay thế nhẹ cho đồng thay hoặc kim loại súng. Tay cầm kiểu khẩu súng được làm bằng Polyamide giúp giảm tác động cơ vai và cánh tay.
Lăng phun chữa cháy tàu biển chứng nhận MED/SOLAS AWG có tất cả các chức năng hiệu quả và nổi tiếng, chẳng hạn 2 con trỏ để xử lý trơn tru ngay cả khi tầm nhìn bằng 0, điều chỉnh tia phun lên đến 120o và các vòng xoay dễ dàng điều chỉnh lưu lượng và chức năng phun.
Lưu lượng phun lên đến 400 Lít/phút (100 GPM) và hình thành các giọt phun nhỏ nhờ vào răng xoay cho phép làm mát hiệu quả các đám cháy 360o trên biển
Tiêu chuẩn: MED / SOLAS, DNV GL AS 0575, DIN VDE 0132 appr, EN 15182
Thông số kỹ thuật lăng phun chữa cháy nước biển
Size danh nghĩa |
Đầu vào |
Lưu lượng/bar (lít/phút) |
Áp lực |
Size |
Kích thước LxBxH (mm) |
Trọng lượng (kg) |
AWG ID no. |
Đầu nối BSP ren ngoài |
|||||||
2235 |
G 2” A |
60-130-235 |
16 |
2 |
264x112x247 |
2,2 |
62055041 |
2400 |
G 2” A |
130-235-400 |
16 |
2 |
264x112x247 |
2,2 |
10116841 |
Đầu nối Storz |
|||||||
2235 |
52 (C) |
60-130-235 |
16 |
2 |
290x112x247 |
2,3 |
62039741 |
2400 |
38 |
130-235-400 |
16 |
2 |
290x112x247 |
2,3 |
62043741 |
2400 |
52 (C) |
130-235-400 |
16 |
2 |
290x112x247 |
2,4 |
62026241 |
Đầu nối: Bi Male |
|||||||
2235 |
2,5” |
60-130-235 |
16 |
2 |
289x112x247 |
2,3 |
65078941 |
Đầu nối Storz: GOST |
|||||||
2400 |
50 |
130-235-400 |
16 |
2 |
291x112x247 |
2,3 |
62044041 |
Sản phẩm đề xuất