-
Giỏ Hàng đang trống!
Dây chống rơi chống sốc Haru Đài Loan
- Nhà sản xuất: Haru Nhật Bản SX tại Đài Loan
- Mã sản phẩm: F-24B, F-28KK
- Tình trạng: Hàng có sẵn
0₫
1/ Dây chống rơi Haru phương ngang model HH-15 / HH-20
Model |
Chiều rộng dây cáp |
Chiều dài dây cáp |
HH-15 |
38mm |
15 m |
HH-20 |
38mm |
20 m |
2/ Dây chống rơi phương đứng Haru loại HV, HV-10, HV-20, HV-30
Model |
Đường kính dây |
Chiều dài dây |
HV-10 |
16 mm |
10 m |
HV-20 |
16 mm |
20 m |
HV-30 |
16 mm |
30 m |
3/Dây chống rơi Haru phương đứng F-22
- Model: F-22
- Dùng cho dây nylon
- Hoạt động bằng tay và tự động
- Thiết bị chống rơi
- Nối với nylon 30cm và khóa carabiner
- Dùng trong các công việc di chuyển theo phương đứng và vị trí trượt trên mái nhà
- Có thể lắp vào và tháo ra tại bất kỳ vị trí dây cứu hộ
- Cường lực chịu kéo đứt >15kN(1529kgf)
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN353-2, ANSI Z359.
Model |
Đường kính dây |
Đường kính dây |
F-22 |
16 mm |
5/8" |
Kèm theo:14mmx30mm dây+ khóa carabiner
4/ Dây chống rơi phương thẳng đứng Haru F-24A-30K, F24C-30K
- Dùng cho dây nylon
- Hoạt động bằng tay và tự động
- Thiết bị chống rơi
- Nối với nylon 30cm và khóa carabiner
- Dùng trong các công việc di chuyển theo phương đứng và vị trí trượt trên mái nhà
- Có thể lắp vào và tháo ra tại bất kỳ vị trí dây cứu hộ
- Cường lực chịu kéo đứt >15kN(1529kgf)
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN353-2, ANSI Z359.
Model |
Đường kính dây |
F-24A-30K |
14 mm ~ 16 mm |
F-24C-30K |
12 mm |
Kèm theo:14mmx30mm dây+ khóa carabiner
5/ Dây chống rơi Haru phương đứng có chống sốc Haru F-24B
- MODEL:F-24B
- Dùng chống rơi phương đứng
- Làm bằng thép
- Kết nối với chống sốc
- Đầu dâycó khóa nhanh loại trung
- Cường lực chịu kéo đứt >15KN (1529Kgf)
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN353, ANSI Z359.1 Standard
Model |
Đường kính dây |
F-24B |
14 mm |
6/ Dây chống rơi Haru phương đứng chống sốc F-28KK
- Dùng cho dây cáp kim loại đường kính 8mm,
- Phương đứng
- Làm bằng thép không rỉ
- Nối với cục chống sốc
- Đầu dây gắn khóa Carabiner
- Cường lực chịu kéo đứt >15KN (1529Kgf)
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN353, ANSI Z359.1 Standard
Model |
Đường kính dây |
F-28KK |
8 mm |
F-29KK |
10 mm |
Sản phẩm đề xuất